Từ điển Thiều Chửu
靨 - yếp
① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp 笑靨 cười má lúm đồng tiền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
靨 - yếp
Hai bên má.


靨靨 - yếp yếp ||